Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
2.6% |
Các trận chưa diễn ra |
487 |
97.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
100% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
48 |
Trung bình 3.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lithuania U17 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Latvia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lithuania U17 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lithuania U21, Latvia U21, Đảo Faroe |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U21, Đảo Faroe, Lithuania, Latvia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Latvia U21, Estonia, Latvia, Lithuania U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lithuania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U21, Đảo Faroe, Lithuania, Latvia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia U21, Estonia, Latvia, Lithuania, Lithuania U19, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đảo Faroe |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U19, Estonia U17 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Đảo Faroe |
11 bàn |