Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
23.61% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
76.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
42.35% |
Trận hòa |
11 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
68.24% |
Tổng số bàn thắng |
367 |
Trung bình 4.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
179 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
188 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Broadmeadow Magic |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charleston City Blues |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Broadmeadow Magic |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lake Macquarie |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lake Macquarie |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds, Weston Workers, Lake Macquarie |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Edgeworth Eagles, Lambton Jarvis |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lambton Jarvis |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Edgeworth Eagles |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lake Macquarie |
59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valentine |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lake Macquarie |
42 bàn |