Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
136 |
37.78% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
62.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
41.91% |
Trận hòa |
21 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
44.85% |
Tổng số bàn thắng |
494 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
250 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
244 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Broadmeadow Magic |
69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Broadmeadow Magic |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Broadmeadow Magic |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lake Macquarie |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
New Lambton |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lake Macquarie |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maitland |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Charleston City Blues |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Weston Workers |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lake Macquarie |
87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lake Macquarie |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lake Macquarie |
49 bàn |