Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
111.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-7 |
-11.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
34.33% |
Trận hòa |
22 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
32.84% |
Tổng số bàn thắng |
137 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
76 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ma rốc, Guinea |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ma rốc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zambia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gabon, Niger, Botswana, Gambia, Lesotho, Swaziland, Sao Tome & Principe, Burundi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gabon, Nam Phi, Niger, Botswana, Gambia, Lesotho, Mozambique, Liberia, Uganda, Swaziland, Sao Tome & Principe, Burundi, Mauritius, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ghana, Gabon, Bờ Biển Ngà, Niger, Mali, Botswana, Gambia, Lesotho, Rwanda, Democratic Rep Congo, Djibouti, Comoros, Swaziland, Madagascar, Sao Tome & Principe, Guinea Bissau, Burundi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burundi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Angola, Niger, Gambia, Lesotho, Mozambique, Comoros, Sao Tome & Principe, Burundi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ghana, Gabon, Bờ Biển Ngà, Mali, Botswana, Rwanda, Democratic Rep Congo, Liberia, Djibouti, Swaziland, Burundi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Guinea Bissau |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Djibouti |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Guinea, Guinea Bissau |
7 bàn |