Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
45.83% |
Trận hòa |
16 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
22.92% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Democratic Rep Congo |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Democratic Rep Congo |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Angola |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Botswana, Central African Republic, Kenya, Togo, Comoros, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gabon, Angola, Guinea, Botswana, Central African Republic, Sierra Leone, Tanzania, Gambia, Kenya, Togo, Comoros, Seychelles, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Algeria, Senegal, Libya, Botswana, Ethiopia, Central African Republic, Kenya, Mozambique, Rwanda, Benin, Togo, Liberia, Comoros, Swaziland, Guinea Bissau, Mauritius, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nam Phi, Algeria, Botswana, Benin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gabon, Nam Phi, Algeria, Libya, Guinea, Botswana, Sierra Leone, Gambia, Kenya, Benin, Togo, Comoros, Seychelles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Algeria, Senegal, Botswana, Central African Republic, Mozambique, Rwanda, Benin, Cameroon, Liberia, Swaziland, Guinea Bissau, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tunisia, Angola |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tunisia, Rwanda |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Angola |
7 bàn |