Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
60.98% |
Trận hòa |
5 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
31.71% |
Tổng số bàn thắng |
160 |
Trung bình 3.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Mỹ |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Panama |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Nicaragua, Nữ Aruba, Nữ Turks & Caicos Islands, Nữ Cuba, Nữ Suriname, Nữ Dominican Republic, Nữ Saint Lucia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nicaragua, Nữ El Salvador, Nữ Aruba, Nữ St. Vincent & Grenadines, Nữ Barbados, Nữ Cayman Islands, Nữ Turks & Caicos Islands, Nữ Cuba, Nữ Suriname, Nữ Dominican Republic, Nữ Saint Lucia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Belize, Nữ Nicaragua, Nữ Aruba, Nữ Antigua & Barbuda, Nữ Us Virgin Islands, Nữ Puerto Rico, Nữ Turks & Caicos Islands, Nữ Cuba, Nữ Suriname, Nữ Dominican Republic, Nữ Saint Lucia, Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Antigua & Barbuda, Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Honduras, Nữ Antigua & Barbuda, Nữ St. Vincent & Grenadines, Nữ Us Virgin Islands, Nữ Barbados, Nữ Cuba, Nữ Suriname, Nữ Jamaica, Nữ Saint Lucia, Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ El Salvador, Nữ Antigua & Barbuda, Nữ Puerto Rico, Nữ Turks & Caicos Islands, Nữ St. Kitts And Nevis, Nữ Dominican Republic, Nữ Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Belize |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Martinique |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Belize |
13 bàn |