Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 10 |
2 | Oman U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 8 |
3 | Bahrain U23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
4 | Lebanon U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
5 | Maldives U23 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jordan U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 7 |
2 | Kuwait U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
3 | Pakistan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Saudi Arabia U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 |
2 | Iran U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | 9 |
3 | Palestine U23 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
4 | Afghanistan U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 4 |
5 | Nepal U23 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | United Arab Emirates(23) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
2 | Yemen U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Tajikistan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Sri Lanka U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Syria U23 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 12 |
2 | Uzbekistan U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Bangladesh U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 |
4 | Ấn Độ U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Australia U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Myanmar U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Chinese Taipei U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Hong Kong U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bắc Triều Tiên U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
2 | Thái Lan U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
3 | Campuchia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Philippines U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Indonesia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Đông Timo U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Brunei U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Japan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Viet Nam U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3 | Malaysia U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Macau U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Lào U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
3 | Singapore U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | -5 | 2 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 101 | 33.67% |
Các trận chưa diễn ra | 199 | 66.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 48.51% |
Trận hòa | 20 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 39.6% |
Tổng số bàn thắng | 379 | Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 212 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hàn Quốc U23 | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hàn Quốc U23 | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hàn Quốc U23 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Brunei U23, Ấn Độ U23, Bangladesh U23, Macau U23, Nepal U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Singapore U23, Viet Nam U23, Brunei U23, Đông Timo U23, Philippines U23, Bahrain U23, Kyrgyzstan U23, Ấn Độ U23, Bangladesh U23, Maldives U23, Macau U23, Kuwait U23, Nepal U23, Sri Lanka U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Indonesia U23, Lào U23, Brunei U23, Oman U23, Qatar U23, Ấn Độ U23, Bangladesh U23, Afghanistan U23, Pakistan U23, Macau U23, Mông Cổ U23, Nepal U23, Chinese Taipei U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Australia U23 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Philippines U23, Bahrain U23, Afghanistan U23, Kuwait U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Indonesia U23, Malaysia U23, Lào U23, Oman U23, Qatar U23, United Arab Emirates(23), Bangladesh U23, Pakistan U23, Chinese Taipei U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Macau U23 | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qatar U23 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Philippines U23 | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp