Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Artmedia Bratislava | 36 | 20 | 12 | 4 | 64 | 28 | 72 |
2 | MSK Zilina | 36 | 19 | 8 | 9 | 73 | 34 | 65 |
3 | Banska Bystrica | 36 | 13 | 13 | 10 | 45 | 38 | 52 |
4 | ZTS Dubnica | 36 | 13 | 12 | 11 | 42 | 43 | 51 |
5 | Spartak Trnava | 36 | 12 | 10 | 14 | 40 | 38 | 46 |
6 | SKM Puchov | 36 | 12 | 10 | 14 | 31 | 43 | 46 |
7 | Ruzomberok | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 57 | 43 |
8 | Trencin | 36 | 12 | 7 | 17 | 36 | 50 | 43 |
9 | Inter Bratislava | 36 | 9 | 11 | 16 | 38 | 61 | 38 |
10 | Sobota | 36 | 7 | 11 | 18 | 30 | 57 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 48.89% |
Trận hòa | 52 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 22.22% |
Tổng số bàn thắng | 449 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 284 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 165 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | MSK Zilina | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MSK Zilina | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ruzomberok | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sobota | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SKM Puchov | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sobota | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Artmedia Bratislava | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Banska Bystrica, SKM Puchov | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Artmedia Bratislava | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Inter Bratislava | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Inter Bratislava | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sobota | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp