Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
46.32% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
37.89% |
Tổng số bàn thắng |
286 |
Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
158 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
128 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ross County |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
St Mirren |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ross County |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Celtic, Aberdeen, Elgin City, Bonnyrigg Rose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Celtic, Hibernian FC, East Fife, Stranraer, Annan Athletic, Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celtic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
St Mirren, Motherwell FC, Celtic, Aberdeen, Ayr Utd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hibernian FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Edinburgh City |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Edinburgh City |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Elgin City |
8 bàn |