Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Kuwait SC | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 10 | 35 |
2 | Al-Qadsia SC | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 11 | 34 |
3 | Al Salmiyah | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 14 | 34 |
4 | Al-Arabi Club | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 13 | 27 |
5 | Kazma | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 18 | 27 |
6 | Al Ttadamon | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 26 | 16 |
7 | Al-Nasar | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 31 | 15 |
8 | Al Sahel | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 32 | 8 |
9 | Al Jahra | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 37 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 36.11% |
Trận hòa | 14 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 44.44% |
Tổng số bàn thắng | 192 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 90 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 102 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Qadsia SC | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Qadsia SC | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Sahel | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Sahel | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Nasar, Al Ttadamon, Al Sahel | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Kuwait SC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Salmiyah | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Jahra | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Nasar | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Jahra | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp