Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
11 |
73% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 4.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Arabi Club |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Kazma |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Arabi Club |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Yarmouk, Al Ttadamon, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Yarmouk, Al Shabab Kuw, Al Ttadamon, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Yarmouk, Khaitan, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Yarmouk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Yarmouk, Al Shabab Kuw |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC, Al Yarmouk, Al Jahra, Khaitan, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kazma |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Jahra |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kazma |
7 bàn |