Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Qadsia SC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yarmouk |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Yarmouk, Al Jahra, Khaitan, Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Yarmouk, Al Jahra, Yarmouk, Khaitan, Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Nasar, Al-Arabi Club, Al Yarmouk, Al Jahra, Khaitan, Al Salmiyah, Al Shabab Kuw, Al Fahaheel Sc, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Yarmouk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC, Al-Arabi Club, Al Yarmouk, Yarmouk, Khaitan, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al-Nasar, Al Yarmouk, Al Jahra, Al Salmiyah, Al Fahaheel Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ttadamon, Burgan Sc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ttadamon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk |
6 bàn |