Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 31/05/2024 21:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
314 |
103.29% |
Các trận chưa diễn ra |
-10 |
-3.29% |
Chiến thắng trên sân nhà |
147 |
46.82% |
Trận hòa |
94 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
23.57% |
Tổng số bàn thắng |
905 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
525 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
380 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persib Bandung |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persik Kediri |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persib Bandung |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persebaya Surabaya |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cilegon United |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persebaya Surabaya |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pusamania Borneo |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Psis Semarang |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pusamania Borneo |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pstni |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pstni |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persita Tangerang, Pstni |
39 bàn |