Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 |
3 | PAE Atromitos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/03/2025 21:30 | conference league play offs | OFI Crete | 1 - 2 | 1 - 1 | PAE Atromitos | |
30/03/2025 00:30 | conference league play offs | Asteras Tripolis | 0 - 2 | 0 - 1 | Aris Thessaloniki | |
05/04/2025 23:30 | conference league play offs | Aris Thessaloniki | 2 - 0 | 0 - 0 | OFI Crete | |
07/04/2025 22:00 | conference league play offs | PAE Atromitos | 0 - 1 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
13/04/2025 20:30 | conference league play offs | Asteras Tripolis | 2 - 1 | 1 - 1 | OFI Crete | |
13/04/2025 23:30 | conference league play offs | Aris Thessaloniki | 1 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
27/04/2025 00:00 | conference league play offs | PAE Atromitos | 1 - 1 | 0 - 1 | Aris Thessaloniki | |
27/04/2025 00:00 | conference league play offs | OFI Crete | 0 - 2 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
04/05/2025 00:00 | conference league play offs | Asteras Tripolis | 1 - 4 | 0 - 4 | PAE Atromitos | |
04/05/2025 00:00 | conference league play offs | OFI Crete | 1 - 1 | 1 - 0 | Aris Thessaloniki | |
10/05/2025 22:30 | conference league play offs | Aris Thessaloniki | 4 - 2 | 2 - 0 | Asteras Tripolis | |
10/05/2025 23:15 | conference league play offs | PAE Atromitos | 0 - 0 | 0 - 0 | OFI Crete | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 60 |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 53 |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 50 |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 46 |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 42 |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | 36 |
7 | PAE Atromitos | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 35 |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | 35 |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | 33 |
10 | PAE Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | 28 |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | 28 |
12 | Volos Nfc | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | 22 |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | 21 |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 236 | 98.33% |
Các trận chưa diễn ra | 4 | 1.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 97 | 41.1% |
Trận hòa | 52 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 36.86% |
Tổng số bàn thắng | 578 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 306 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 272 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PAOK Saloniki | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lamia | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lamia | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lamia | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Aris Thessaloniki | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lamia | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lamia | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panserraikos | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club