Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sion | 36 | 23 | 10 | 3 | 72 | 23 | 79 |
2 | Thun | 36 | 23 | 7 | 6 | 73 | 38 | 76 |
3 | Vaduz | 36 | 13 | 10 | 13 | 67 | 55 | 49 |
4 | Neuchatel Xamax | 36 | 11 | 16 | 9 | 55 | 45 | 49 |
5 | Wil 1900 | 36 | 11 | 11 | 14 | 48 | 52 | 44 |
6 | Aarau | 36 | 12 | 7 | 17 | 51 | 59 | 43 |
7 | Stade Nyonnais | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | 43 |
8 | Bellinzona | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 50 | 42 |
9 | Schaffhausen | 36 | 8 | 14 | 14 | 36 | 55 | 38 |
10 | Baden | 36 | 6 | 8 | 22 | 31 | 82 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 75 | 41.67% |
Trận hòa | 51 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 517 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 282 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 235 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Thun | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sion | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baden | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Baden | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baden | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baden | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baden | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baden | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp