Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
93 |
25.83% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
74.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
39.78% |
Trận hòa |
17 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
41.94% |
Tổng số bàn thắng |
365 |
Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
185 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
180 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SWQ Thunder, Logan Lightning |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rochedale Rovers, SWQ Thunder |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Logan Lightning |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Holland Park Hawks |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Holland Park Hawks |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rochedale Rovers |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rochedale Rovers |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SWQ Thunder |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rochedale Rovers |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Southside Eagles |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Souths United |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Southside Eagles |
32 bàn |