Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
36.84% |
Trận hòa |
7 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Black Stars Basel, Etoile Carouge |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Etoile Carouge |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Black Stars Basel |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bellinzona |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Black Stars Basel, Koniz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yverdon, Bavois, Munsingen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yverdon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yverdon, Black Stars Basel, Koniz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yverdon, Bavois, Munsingen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cham |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cham |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Koniz |
6 bàn |