Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
10.56% |
Các trận chưa diễn ra |
322 |
89.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
36.84% |
Trận hòa |
9 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
39.47% |
Tổng số bàn thắng |
140 |
Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pepo |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pepo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Njs Nurmijarvi |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kultsu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kultsu, Eps Espoo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kultsu, Kiffen, Honka Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honka Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honka Akatemia, Eps Espoo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kultsu, Kiffen, Honka Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sudet |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sudet |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sudet |
23 bàn |