Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
252 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
45.83% |
Trận hòa |
9 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
35.42% |
Tổng số bàn thắng |
163 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
76 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yuen Long |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yuen Long |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
North District |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wong Tai Sin District Rsc, Metro Gallery Sun Source |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metro Gallery Sun Source |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Citizen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
North District |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yuen Long, North District |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Wofoo Tai Po, North District |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metro Gallery Sun Source |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hoi King Sa |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wong Tai Sin District Rsc, Metro Gallery Sun Source |
16 bàn |