Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sitra | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 19 | 39 |
2 | East Riffa | 16 | 12 | 2 | 2 | 45 | 14 | 38 |
3 | Al Ittihad Bhr | 16 | 11 | 1 | 4 | 37 | 19 | 34 |
4 | Al Ahli Bhr | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 20 | 33 |
5 | Isa Town | 16 | 6 | 4 | 6 | 31 | 23 | 22 |
6 | Qalali | 16 | 3 | 4 | 9 | 29 | 47 | 13 |
7 | Al Budaiya | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 34 | 12 |
8 | Al Tadhmon | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 51 | 11 |
9 | Al Ittifaq | 16 | 0 | 2 | 14 | 13 | 57 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 38.89% |
Trận hòa | 12 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 44.44% |
Tổng số bàn thắng | 284 | Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 134 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | East Riffa | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sitra | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | East Riffa | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Ittifaq | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Ittifaq | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | East Riffa | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | East Riffa | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ittihad Bhr | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Ittifaq | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp