Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/05/2012 21:00 | playoff final | Sheffield United | 0 - 0 | 0 - 0 | Huddersfield Town | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[7-8] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Charlton Athletic | 46 | 30 | 11 | 5 | 82 | 36 | 101 |
2 | Sheffield Wed. | 46 | 28 | 9 | 9 | 81 | 48 | 93 |
3 | Sheffield United | 46 | 27 | 9 | 10 | 92 | 51 | 90 |
4 | Huddersfield Town | 46 | 21 | 18 | 7 | 79 | 47 | 81 |
5 | Milton Keynes Dons | 46 | 22 | 14 | 10 | 84 | 47 | 80 |
6 | Stevenage Borough | 46 | 18 | 19 | 9 | 69 | 44 | 73 |
7 | Notts County | 46 | 21 | 10 | 15 | 75 | 63 | 73 |
8 | Carlisle | 46 | 18 | 15 | 13 | 65 | 66 | 69 |
9 | Brentford | 46 | 18 | 13 | 15 | 63 | 52 | 67 |
10 | Colchester United | 46 | 13 | 20 | 13 | 61 | 66 | 59 |
11 | AFC Bournemouth | 46 | 15 | 13 | 18 | 48 | 52 | 58 |
12 | Tranmere Rovers | 46 | 14 | 14 | 18 | 49 | 53 | 56 |
13 | Hartlepool United FC | 46 | 14 | 14 | 18 | 50 | 55 | 56 |
14 | Bury | 46 | 15 | 11 | 20 | 60 | 79 | 56 |
15 | Preston North End | 46 | 13 | 15 | 18 | 54 | 68 | 54 |
16 | Oldham Athletic | 46 | 14 | 12 | 20 | 50 | 66 | 54 |
17 | Yeovil Town | 46 | 14 | 12 | 20 | 59 | 80 | 54 |
18 | Scunthorpe United | 46 | 10 | 22 | 14 | 55 | 59 | 52 |
19 | Walsall | 46 | 10 | 20 | 16 | 51 | 57 | 50 |
20 | Leyton Orient | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 75 | 50 |
21 | Wycombe Wanderers | 46 | 11 | 10 | 25 | 65 | 88 | 43 |
22 | Chesterfield | 46 | 10 | 12 | 24 | 56 | 81 | 42 |
23 | Exeter City | 46 | 10 | 12 | 24 | 46 | 75 | 42 |
24 | Rochdale | 46 | 8 | 14 | 24 | 47 | 81 | 38 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 41.65% |
Trận hòa | 167 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 158 | 28.37% |
Tổng số bàn thắng | 1495 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 817 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 678 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sheffield United | 93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sheffield United | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Huddersfield Town | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Exeter City | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hartlepool United FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Exeter City | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Charlton Athletic | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tranmere Rovers | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Charlton Athletic | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Wycombe Wanderers | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Yeovil Town | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wycombe Wanderers | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp