Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/05/2023 21:30 | promotion playoffs final | Notts County | 1 - 1 | 0 - 1 | Chesterfield | |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], Notts County thắng | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wrexham | 46 | 34 | 9 | 3 | 116 | 43 | 111 |
2 | Notts County | 46 | 32 | 11 | 3 | 117 | 42 | 107 |
3 | Chesterfield | 46 | 25 | 9 | 12 | 81 | 52 | 84 |
4 | Woking | 46 | 24 | 10 | 12 | 71 | 48 | 82 |
5 | Barnet | 46 | 21 | 11 | 14 | 75 | 67 | 74 |
6 | Boreham Wood | 46 | 19 | 15 | 12 | 52 | 40 | 72 |
7 | Bromley | 46 | 18 | 17 | 11 | 68 | 53 | 71 |
8 | Southend United | 46 | 20 | 9 | 17 | 57 | 45 | 69 |
9 | Eastleigh | 46 | 19 | 10 | 17 | 56 | 57 | 67 |
10 | Dagenham and Redbridge | 46 | 18 | 9 | 19 | 61 | 72 | 63 |
11 | Wealdstone | 47 | 17 | 12 | 18 | 60 | 72 | 63 |
12 | Halifax Town | 46 | 16 | 13 | 17 | 49 | 48 | 61 |
13 | Oldham Athletic | 46 | 16 | 13 | 17 | 63 | 64 | 61 |
14 | Gateshead | 46 | 15 | 15 | 16 | 67 | 62 | 60 |
15 | Solihull Moors | 47 | 15 | 13 | 19 | 62 | 69 | 58 |
16 | Dorking | 46 | 16 | 9 | 21 | 67 | 91 | 57 |
17 | Altrincham | 46 | 14 | 14 | 18 | 68 | 82 | 56 |
18 | Aldershot Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 64 | 76 | 53 |
19 | York City | 46 | 13 | 12 | 21 | 55 | 63 | 51 |
20 | Maidenhead United | 46 | 13 | 11 | 22 | 47 | 66 | 50 |
21 | Torquay United | 46 | 12 | 12 | 22 | 58 | 80 | 48 |
22 | Yeovil Town | 46 | 7 | 19 | 20 | 35 | 60 | 40 |
23 | Scunthorpe United | 46 | 8 | 10 | 28 | 49 | 87 | 34 |
24 | Maidstone United | 46 | 5 | 10 | 31 | 45 | 104 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 558 | 186% |
Các trận chưa diễn ra | -258 | -86% |
Chiến thắng trên sân nhà | 245 | 43.91% |
Trận hòa | 145 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 168 | 30.11% |
Tổng số bàn thắng | 1559 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 860 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 699 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Notts County | 120 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wrexham | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Notts County | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yeovil Town | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yeovil Town | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Scunthorpe United, Halifax Town | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wrexham, Boreham Wood | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Notts County | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wrexham, Woking, Boreham Wood | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maidstone United | 104 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maidstone United | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maidstone United | 60 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp