Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
9.8% |
Các trận chưa diễn ra |
451 |
90.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
42.86% |
Trận hòa |
10 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
36.73% |
Tổng số bàn thắng |
132 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Maccabi Netanya, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem, Ironi Tiberias, Maccabi Kiryat Gat, Maccabi Shaarayim, Hapoel Marmorek Irony Rehovot, Rubi Shapira |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Maccabi Netanya, Beitar Jerusalem, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ramat Gan FC, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Acco, Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem, Ironi Tiberias, Maccabi Kiryat Gat, Ironi Ne |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Maccabi Netanya, Ashdod MS, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Haifa, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Raanana, Maccabi Herzliya, Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Jerusalem, Maccabi Yavne, Hapoel B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Raanana, Sektzia Nes Tziona |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv, Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Beitar Jerusalem, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ramat Gan FC, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Raanana, Hapoel Acco, Hapoel Ashkelon, Hapoel Afula, Ironi Tiberias, Ironi Nesher, Maccabi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya, Ashdod MS, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Raanana, Maccabi Herzliya, Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Jerusalem, Maccabi Yavne, Hapoel Bnei Lod, Maccabi Kiryat Gat, Hapoel Herzliya, Beitar Kfar Saba Shlomi, Sektzia Nes Tziona, Hap |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bnei Yehuda Tel Aviv |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Natzrat Illit |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv, Bnei Yehuda Tel Aviv |
5 bàn |