Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
185 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
53.33% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Austria Wien |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Karnten |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Austria Wien |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sturm Graz, Kapfenberg Superfund, Blau Weiss Linz, Sv Salzburg Am, Sv Hall |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Grazer AK, LASK Linz, Austria Karnten Superfund, Kapfenberg Superfund, Blau Weiss Linz, Sv Salzburg Am, Sv Hall |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sturm Graz, Kapfenberg Superfund, St.Polten, Austria Lustenau, Blau Weiss Linz, Kremser, Sv Salzburg Am, Karnten, Sv Hall |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sturm Graz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sturm Graz, Red Bull Salzburg, Austria Wien, Grazer AK, LASK Linz, Austria Karnten Superfund, Kapfenberg Superfund |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sturm Graz, Mattersburg, St.Polten, Austria Lustenau, Blau Weiss Linz, Kremser, Sv Salzburg Am, Sv Hall |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
St.Polten |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
St.Polten |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grazer AK |
6 bàn |