Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.33% |
Các trận chưa diễn ra |
296 |
98.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spezia U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spezia U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pro Vercelli Youth, Ternana Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pro Vercelli Youth, Ternana Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Spezia U19, Brescia Youth, Pescara Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Spezia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Spezia U19, Pro Vercelli Youth, Ternana Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Spezia U19, Brescia Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pescara Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brescia Youth, Pescara Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pescara Youth, Monopoli Youth |
5 bàn |