Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
176 |
7.72% |
Các trận chưa diễn ra |
2104 |
92.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
98 |
55.68% |
Trận hòa |
37 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
28.98% |
Tổng số bàn thắng |
587 |
Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
363 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
224 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayer Leverkusen |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
West Ham United |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lugano |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lens, NK Olimpija Ljubljana, Cukaricki, Lugano |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Genk, FK Zalgiris Vilnius, Zorya, Lugano, Dnipro-1 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Feyenoord Rotterdam, Lens, Genk |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lens, Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Braga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Freiburg |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sparta Praha, Slavia Praha |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Freiburg |
25 bàn |