Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
16.5% |
Các trận chưa diễn ra |
167 |
83.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
45.45% |
Trận hòa |
12 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
21.21% |
Tổng số bàn thắng |
73 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Colombia |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Colombia |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Venezuela |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Peru, Chile, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peru, Honduras, Chile, Jamaica, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bolivia, Peru, Costa Rica, Chile, Mexico, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brazil, Argentina, Chile, Mexico |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Mexico, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Argentina, Chile |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bolivia, Panama |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Paraguay |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panama |
9 bàn |