Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
80% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
40 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fluminense |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Flamengo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bangu, Volta Redonda, Madureira |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bangu, Volta Redonda, Madureira |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botafogo, Fluminense, Bangu, Nova Iguacu, Volta Redonda, Madureira |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fluminense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense, Bangu, Volta Redonda, Madureira, Portuguesa Rj, Audax Rio Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo, Fluminense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Volta Redonda |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Volta Redonda |
14 bàn |