Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/11/2022 22:00 | playoff | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 - 2 | 2 - 0 | Maxline Vitebsk | |
20/11/2022 17:00 | playoff | Maxline Vitebsk | 3 - 1 | 1 - 0 | Arsenal Dzyarzhynsk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shakhter Soligorsk | 30 | 20 | 5 | 5 | 55 | 17 | 65 |
2 | Energetik Bgu Minsk | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 27 | 60 |
3 | BATE Borisov | 30 | 16 | 11 | 3 | 51 | 21 | 59 |
4 | Dinamo Minsk | 30 | 16 | 11 | 3 | 50 | 25 | 59 |
5 | Isloch Minsk | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 33 | 54 |
6 | FC Minsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 43 | 44 |
7 | Torpedo Zhodino | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 32 | 43 |
8 | Neman Grodno | 30 | 9 | 14 | 7 | 39 | 33 | 41 |
9 | Gomel | 30 | 11 | 8 | 11 | 33 | 37 | 41 |
10 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 7 | 13 | 42 | 46 | 37 |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 7 | 11 | 12 | 26 | 41 | 32 |
12 | Belshina Babruisk | 30 | 6 | 12 | 12 | 37 | 50 | 30 |
13 | Dinamo Brest | 30 | 5 | 12 | 13 | 29 | 43 | 27 |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 5 | 8 | 17 | 18 | 42 | 23 |
15 | Vitebsk | 30 | 4 | 10 | 16 | 28 | 49 | 22 |
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 73 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 183.33% |
Các trận chưa diễn ra | -110 | -83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 35.54% |
Trận hòa | 71 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 35.12% |
Tổng số bàn thắng | 621 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 313 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 308 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shakhter Soligorsk | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | BATE Borisov | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shakhter Soligorsk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dnepr Rogachev | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dnepr Rogachev | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dnepr Rogachev | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dnepr Rogachev | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dnepr Rogachev | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dnepr Rogachev | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dnepr Mogilev | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dnepr Mogilev | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp