Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 12 | 32 |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 32 |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 29 |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 26 |
5 | Ask Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 25 |
6 | NK Mura 05 | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 18 |
7 | NK Primorje | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 31 | 17 |
8 | Nk Radomlje | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 20 | 14 |
9 | Nafta | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 25 | 8 |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 74 | 41.11% |
Các trận chưa diễn ra | 106 | 58.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 43.24% |
Trận hòa | 15 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 36.49% |
Tổng số bàn thắng | 197 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 105 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 92 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Maribor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Maribor, NK Publikum Celje | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Domzale | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Domzale | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nafta | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Olimpija Ljubljana | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Olimpija Ljubljana, Ask Bravo | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Domzale | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Domzale | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Domzale | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp