Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
57.14% |
Trận hòa |
7 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 4.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perth Redstar |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Perth Redstar |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Perth Redstar |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Balcatta |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Perth Glory Am, Floreat Athena, Inglewood United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Armadale, Perth SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Balcatta |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stirling Lions, Balcatta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Armadale |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bayswater City |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Perth SC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bayswater City |
15 bàn |