Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 Montenegro Montenegro Division 2 MNE D2
Cập nhật lúc: 01/06/2024 17:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
132 |
44% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
64.39% |
Trận hòa |
45 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
40.91% |
Tổng số bàn thắng |
437 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
240 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
197 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bokelj Kotor |
92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Otrant |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra Danilovgrad |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Berane |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra Danilovgrad |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ofk Igalo |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Otrant |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bokelj Kotor |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lovcen Cetinje |
66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Berane |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lovcen Cetinje |
41 bàn |