Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
8.5% |
Các trận chưa diễn ra |
183 |
91.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
41.18% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
58.82% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 3.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Lào |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines, Nữ Lào |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Philippines |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Campuchia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Campuchia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Campuchia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
8 bàn |