Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
181 |
18.1% |
Các trận chưa diễn ra |
819 |
81.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
80 |
44.2% |
Trận hòa |
46 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
64 |
35.36% |
Tổng số bàn thắng |
547 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
307 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
240 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qatar |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cambodia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản, Bahrain, Lào, Cambodia, Mông Cổ |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangladesh |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Myanmar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |