Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 72 |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 68 |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 66 |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 66 |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 65 |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 56 |
7 | Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 54 |
8 | Kawasaki Frontale | 39 | 13 | 13 | 13 | 66 | 58 | 52 |
9 | Yokohama F Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | 52 |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | 52 |
11 | Urawa Red Diamonds | 39 | 13 | 12 | 14 | 50 | 45 | 51 |
12 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | 50 |
13 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | 50 |
14 | Kyoto Purple Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | 47 |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | 45 |
16 | Albirex Niigata Japan | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | 42 |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | 41 |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | 38 |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | 37 |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 381 | 124.51% |
Các trận chưa diễn ra | -75 | -24.51% |
Chiến thắng trên sân nhà | 147 | 38.58% |
Trận hòa | 104 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 130 | 34.12% |
Tổng số bàn thắng | 1014 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 542 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 472 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yokohama F Marinos | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Avispa Fukuoka | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Avispa Fukuoka | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Avispa Fukuoka | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Machida Zelvia | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kashima Antlers | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Machida Zelvia | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jubilo Iwata, Sagan Tosu | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Albirex Niigata Japan | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp