Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 150 | 468.75% |
Các trận chưa diễn ra | -118 | -368.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 58.67% |
Trận hòa | 47 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 49.33% |
Tổng số bàn thắng | 451 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 183 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Senegal | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bờ Biển Ngà | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Burkina Faso | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Djibouti | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ethiopia, Kenya, Djibouti, Burundi, Somalia | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Central African Republic, Cape Verde, Djibouti, Madagascar, Sao Tome & Principe, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Senegal, Mali, Sao Tome & Principe | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Algeria, Senegal, Angola, Mali, Cameroon, Djibouti, Sao Tome & Principe | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Malawi | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Burundi | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sierra Leone | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet