Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
45.31% |
Trận hòa |
15 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
168 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pháp |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp, Bồ Đào Nha |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ghana, Đức, Senegal, Ma rốc |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bỉ, Xứ Wales, Đan Mạch, Qatar, Tunisia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ghana, Xứ Wales, Đan Mạch, Iran, Uruguay, Mexico, Senegal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Bỉ, Qatar, Tunisia, Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tunisia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thụy Sỹ, Đan Mạch, Australia, Uruguay, Mexico, Ma rốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bỉ, Hà Lan, Anh, Tunisia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Costa Rica |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Xứ Wales, Argentina, Qatar |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thụy Sỹ |
9 bàn |