Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Decic Tuzi | 56 | 33 | 17 | 6 | 95 | 38 | 116 |
2 | Mornar | 55 | 22 | 24 | 9 | 73 | 49 | 90 |
3 | FK Sutjeska Niksic | 47 | 21 | 15 | 11 | 71 | 53 | 78 |
4 | FK Buducnost Podgorica | 43 | 22 | 11 | 10 | 83 | 50 | 77 |
5 | Jezero Plav | 46 | 21 | 9 | 16 | 59 | 50 | 72 |
6 | Arsenal Tivat | 48 | 10 | 21 | 17 | 55 | 85 | 51 |
7 | OFK Petrovac | 42 | 10 | 20 | 12 | 50 | 52 | 50 |
8 | Ofk Mladost Dg | 48 | 14 | 8 | 26 | 48 | 74 | 50 |
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 43 | 7 | 15 | 21 | 42 | 60 | 36 |
10 | Rudar Pljevlja | 47 | 6 | 5 | 36 | 28 | 88 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 169 | 56.33% |
Các trận chưa diễn ra | 131 | 43.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 103 | 60.95% |
Trận hòa | 73 | 43% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 36.69% |
Tổng số bàn thắng | 597 | Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 340 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 257 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Decic Tuzi | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mornar | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Decic Tuzi | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudar Pljevlja | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudar Pljevlja | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | OFK Petrovac | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Decic Tuzi | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mornar | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Decic Tuzi | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudar Pljevlja | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Arsenal Tivat | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rudar Pljevlja | 65 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp