Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro 2012-2013

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
05/06/2013 22:30 relegation playoff Bokelj Kotor 1 - 0 1 - 0 Mornar
  • Diễn biến Bokelj Kotor vs Mornar
  • Đội hình Bokelj Kotor vs Mornar
  • Video Bokelj Kotor vs Mornar
  • Tip Bokelj Kotor vs Mornar
05/06/2013 22:30 relegation playoff Zabjelo Podgorica 1 - 6 1 - 2 FK Mogren Budva
  • Diễn biến Zabjelo Podgorica vs FK Mogren Budva
  • Đội hình Zabjelo Podgorica vs FK Mogren Budva
  • Video Zabjelo Podgorica vs FK Mogren Budva
  • Tip Zabjelo Podgorica vs FK Mogren Budva
09/06/2013 22:30 relegation playoff Mornar 2 - 0 1 - 0 Bokelj Kotor
  • Diễn biến Mornar vs Bokelj Kotor
  • Đội hình Mornar vs Bokelj Kotor
  • Video Mornar vs Bokelj Kotor
  • Tip Mornar vs Bokelj Kotor
09/06/2013 22:30 relegation playoff FK Mogren Budva 3 - 1 1 - 0 Zabjelo Podgorica
  • Diễn biến FK Mogren Budva vs Zabjelo Podgorica
  • Đội hình FK Mogren Budva vs Zabjelo Podgorica
  • Video FK Mogren Budva vs Zabjelo Podgorica
  • Tip FK Mogren Budva vs Zabjelo Podgorica

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 FK Sutjeska Niksic 33 20 5 8 50 31 65
2 FK Buducnost Podgorica 33 17 9 7 56 39 60
3 Celik Niksic 33 15 8 10 41 35 53
4 Grbalj Radanovici 33 13 12 8 41 21 51
5 Rudar Pljevlja 33 15 6 12 42 40 51
6 Ofk Titograd Podgorica 33 9 12 12 39 48 39
7 OFK Petrovac 33 8 14 11 36 42 38
8 Zeta 33 8 13 12 43 45 37
9 FK Mogren Budva 33 10 7 16 33 42 37
10 Lovcen Cetinje 33 11 4 18 38 51 37
11 Mornar 33 9 9 15 36 47 36
12 Jedinstvo Bijelo Polje 33 9 9 15 31 45 36
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 02/06/2024 08:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 202 67.33%
Các trận chưa diễn ra 98 32.67%
Chiến thắng trên sân nhà 84 41.58%
Trận hòa 54 27%
Chiến thắng trên sân khách 64 31.68%
Tổng số bàn thắng 500 Trung bình 2.48 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 267 Trung bình 1.32 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 233 Trung bình 1.15 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất FK Buducnost Podgorica 56 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici 30 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách FK Buducnost Podgorica 32 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Bokelj Kotor 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Bokelj Kotor, Zabjelo Podgorica 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Bokelj Kotor 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bokelj Kotor 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bokelj Kotor 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bokelj Kotor 2 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Lovcen Cetinje 51 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FK Buducnost Podgorica 24 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Mornar 32 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp