Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 Montenegro Montenegro Division 2 MNE D2
Cập nhật lúc: 13/05/2024 14:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
128 |
42.67% |
Các trận chưa diễn ra |
172 |
57.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
65.63% |
Trận hòa |
45 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
39.84% |
Tổng số bàn thắng |
427 |
Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
238 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
189 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bokelj Kotor |
92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Otrant |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra Danilovgrad |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Berane |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra Danilovgrad |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ofk Igalo |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Otrant |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bokelj Kotor |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lovcen Cetinje |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grbalj Radanovici, Bokelj Kotor, Iskra Danilovgrad |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lovcen Cetinje |
40 bàn |