Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mornar | 36 | 22 | 9 | 5 | 70 | 22 | 75 |
2 | Arsenal Tivat | 36 | 20 | 7 | 9 | 47 | 39 | 67 |
3 | Ofk Igalo | 36 | 15 | 12 | 9 | 53 | 34 | 57 |
4 | Kom Podgorica | 36 | 15 | 7 | 14 | 45 | 45 | 52 |
5 | Bokelj Kotor | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 48 |
6 | Berane | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 51 | 45 |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 11 | 14 | 49 | 42 | 44 |
8 | Grbalj Radanovici | 36 | 12 | 6 | 18 | 36 | 45 | 42 |
9 | Ibar Rozaje | 36 | 12 | 5 | 19 | 33 | 57 | 41 |
10 | Drezga | 36 | 7 | 5 | 24 | 30 | 77 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 43 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 448 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 258 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mornar | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mornar | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mornar | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Drezga | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Grbalj Radanovici | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ibar Rozaje | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mornar | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mornar | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mornar | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drezga | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drezga | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Drezga | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp