Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Ofk Igalo | 13 | 10 | 3 | ||||
2 | Ibar Rozaje | 14 | 10 | 4 | ||||
3 | Kom Podgorica | 12 | 9 | 3 | ||||
4 | Ofk Mladost Dg | 11 | 8 | 3 | ||||
5 | Grbalj Radanovici | 11 | 8 | 3 | ||||
6 | Iskra Danilovgrad | 12 | 8 | 4 | ||||
7 | Rudar Pljevlja | 12 | 8 | 4 | ||||
8 | Lovcen Cetinje | 12 | 7 | 5 | ||||
9 | Mladost Podgorica | 13 | 6 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |