Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ofk Mladost Dg | 24 | 63 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ofk Igalo | 26 | 46 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Rudar Pljevlja | 22 | 41 | 50 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Lovcen Cetinje | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Grbalj Radanovici | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Iskra Danilovgrad | 23 | 30 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Ibar Rozaje | 29 | 17 | 31 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Mladost Podgorica | 26 | 19 | 62 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Kom Podgorica | 23 | 13 | 22 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |