Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Iskra Danilovgrad | 33 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Decic Tuzi | 33 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Ofk Igalo | 33 | 48 | 36 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki Berane | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Cetinje | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Zabjelo Podgorica | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Bratstvo Cijevna | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Jezero Plav | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ibar Rozaje | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Kom Podgorica | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Arsenal Tivat | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |