Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mornar | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Arsenal Tivat | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Kom Podgorica | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Ofk Igalo | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Grbalj Radanovici | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Ibar Rozaje | 36 | 33 | 14 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Berane | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Bokelj Kotor | 36 | 31 | 42 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Drezga | 36 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |