Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Decic Tuzi | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Bokelj Kotor | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Zabjelo Podgorica | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Bratstvo Cijevna | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Ofk Igalo | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Berane | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Zora Spuz | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Jezero Plav | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ibar Rozaje | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Arsenal Tivat | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Iskra Danilovgrad | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |