Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kom Podgorica | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Ofk Mladost Dg | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Bokelj Kotor | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Berane | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Mladost Podgorica | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Ofk Igalo | 29 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Grbalj Radanovici | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Zeta | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Otrant | 32 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Celik Niksic | 17 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |