Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Decic Tuzi | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Jezero Plav | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Bokelj Kotor | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Ibar Rozaje | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Arsenal Tivat | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Drezga | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Mornar | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Otrant | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Lovcen Cetinje | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |