Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kom Podgorica | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Ibar Rozaje | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Otrant | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Mornar | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Jezero Plav | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Berane | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Cetinje | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Ofk Igalo | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Celik Niksic | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Radnicki Berane | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Bratstvo Cijevna | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |