Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Cetinje | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Bratstvo Cijevna | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Berane | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Kom Podgorica | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ibar Rozaje | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Graficar | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Radnicki Berane | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ofk Igalo | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Jezero Plav | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Brskovo | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | FK Mogren Budva | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |